Có 3 kết quả:

凼子 dàng zi ㄉㄤˋ 档子 dàng zi ㄉㄤˋ 檔子 dàng zi ㄉㄤˋ

1/3

dàng zi ㄉㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pool
(2) pit
(3) ditch
(4) cesspit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

classifier for affairs, events etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

classifier for affairs, events etc

Bình luận 0